Characters remaining: 500/500
Translation

dị chủng

Academic
Friendly

Từ "dị chủng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những người thuộc các chủng tộc khác nhau, khác với chủng tộc của bản thân. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, đôi khi được sử dụng để miêu tả sự phân biệt chủng tộc hoặc sự khinh thường đối với những người không cùng chủng tộc. Đây một khái niệm liên quan đến xen kẽ văn hóa xã hội, thường được dùng trong các bối cảnh thảo luận về sự đa dạng văn hóa, sự phân biệt chủng tộc, các vấn đề liên quan đến quyền con người.

dụ sử dụng từ "dị chủng":
  1. Câu đơn giản: "Trong xã hội hiện đại, chúng ta cần học cách chấp nhận tôn trọng những người dị chủng."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều quốc gia đã trải qua những cuộc xung đột lịch sử sự phân biệt đối xử với những người dị chủng, điều này đã để lại những vết thương sâu sắc trong lòng xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chủng tộc: thuật ngữ chỉ nhóm người những đặc điểm di truyền tương đồng, như màu da, hình dạng khuôn mặt, v.v.
  • Phân biệt chủng tộc: hành động hoặc quan điểm bất công đối với một nhóm người dựa trên chủng tộc của họ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giống nòi: Chỉ những người nguồn gốc từ cùng một nhóm dân tộc hay chủng tộc.
  • Khác chủng: Cũng có thể được dùng để chỉ những người thuộc chủng tộc khác, nhưng thường không mang ý nghĩa tiêu cực như "dị chủng".
Từ liên quan:
  • Sự đa dạng: Đề cập đến sự phong phú về chủng tộc, văn hóa, ngôn ngữ trong một xã hội.
  • Định kiến: những quan điểm hoặc suy nghĩ không công bằng về một nhóm người nào đó, thường dựa trên chủng tộc, giới tính, hoặc văn hóa.
Lưu ý khi sử dụng:

Khi nói về "dị chủng", bạn nên cẩn thận từ này có thể gây ra hiểu lầm hoặc xúc phạm. Trong các cuộc thảo luận về văn hóa chủng tộc, việc sử dụng từ ngữ một cách nhạy cảm tôn trọng rất quan trọng.

  1. d. Chủng tộc khác với chủng tộc của mình ( bị coi khinh, theo quan điểm của chủ nghĩa sôvanh).

Comments and discussion on the word "dị chủng"